DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA
Tiền tố/ Hậu tố | Anh-Anh | Anh-Việt | Từ gốc | Ví dụ |
narc(o)- | numb, sleep | Ngủ, tê | Greek νάρκη | narcolepsy (chứng ngủ rũ) |
nas(o)- | Of or pertaining to the nose | Liên quan tới mũi | Latin (nāsum), nose | Nasal ( thuộc về mũi, mũi) |
necr(o)- | death | Chết | Greek νεκρός | Necrotizing fasciitis (Hoại tử gân chân) |
neo- | new | Mới | Greek νέος | Neoplasm (U mới hình thành) |
nephr(o)- | Of or pertaining to the kidney | Liên quan tới thận | Ancient Greek νεφρός (nephrós), kidney | Nephrology |
nerv- | Of or pertaining to nerves and the nervous system [Uncommon as a root: neuro- mostly always used] | Liên quan tới thần kinh hay hệ thống thần kinh (Không phỏ biến bằng neuro-) | Latin (nervus), tendon; nerve; Cognate with the Greek νευρον (neuron) (see below) | Nerve (Thần kinh) |
neur(i)-, neur(o)- | Of or pertaining to nerves and the nervous system | -- | Ancient Greek νεῦρον (neuron), tendon, sinew; nerve | Neurofibromatosis ( Hội chứng u mềm dưới da và trong hệ thần kinh) |
normo- | normal | Bình thường | Latin | Normocapnia (Trạng thái CO2 trong máu ở múc bình thường) |
O
Tiền tố/ Hậu tố | Anh-Anh | Anh-Việt | Từ gốc | Ví dụ |
ocul(o)- | Of or pertaining to the eye | Liên quan tới mắt | Latin (oculus), the eye | Oculist (Bác sĩ nhãn khoa) |
odont(o)- | Of or pertaining to teeth | Liên quan tới Răng | Ancient Greek ὀδούς, ὀδοντ- (odoús, odont-), tooth | orthodontist ( Bác sĩ chỉnh răng) |
odyn(o)- | pain | Đau | Greek ὀδύνη | Stomatodynia (Đau khoang miệng) |
-oesophageal, oesophago- (BrE) | gullet | Cuốn họng | Greek οἰσοφάγος | |
-oid | resemblance to | Tương đòng với | Greek -οειδής | Sarcoidosis ( Hội chứng ảnh hưởng nhiều cơ quan khác nhau, dẫn tới u hạt) |
ole | small or little | Nhỏ, ít | Latin | |
olig(o)- | Denoting something as 'having little, having few' | Chỉ cái nhỏ, ít, vài | Ancient Greek ὀλίγος (oligos), few | Oligotrophy (suy dinh dưỡng) |
om(o)- | Of or pertaining to the shoulder | Liên quan tới vai | Ancient Greek ὠμός (ōmos), shoulder | Omoplate (x.vai) |
-oma (singular), -omata (plural) | tumor, mass, collection | Khối u, khối lượng | Greek -ωμα | Sarcoma(U mô liên kết), Teratoma( u lan) |
omphal(o)- | Of or pertaining to the navel, the umbilicus | Liên quan tới rốn | Ancient Greek ὀμφαλός (omphalós), navel, belly-button | Omphalotomy |
onco- | tumor, bulk, volume | U, lớn | Greek ὄγκος | Oncology (U học) |
onych(o)- | Of or pertaining to the nail (of a finger or toe) | Liên quan tới móng tay, chân | Ancient Greek < ὄνυξ, ὀνυχο- (ónyx, ónycho-), nail; claw; talon | Onychophagy (thói quen cắn móng tay) |
oo- | Of or pertaining to the an egg, a woman's egg, the ovum | Liên quan tới trứng | Ancient Greek ᾠόν, ᾠο- (ōón, ōo-), egg, ovum | Oogenesis(sự hình thành và phát triển của trứng) |
oophor(o)- | Of or pertaining to the woman's ovary | Liên quan tới buồng trứng | Neoclassical Greek ᾠοφόρον (ōophóron), ovary, egg-bearing | Oophorectomy |
ophthalm(o)- | Of or pertaining to the eye | Liên quan tới mắt | Ancient Greek ὀφθαλμός (ophthalmós), the eye | Ophthalmology (Nhãn khoa) |
optic(o)- | Of or relating to chemical properties of the eye | Liên quan đặc tính hóa học of mắt) | Middle French (optique) < Greek ὀπτικός (optikós); Cognate with Latin oculus, relating to the eye | Opticochemical |
or(o)- | Of or pertaining to the mouth | Liên quan tới miệng | Latin (ōs, or-), mouth | Oral (miệng) |
orchi(o)-, orchid(o)-, orch(o)- | testis | Tinh hoàn | Greek ὀρχις (orkhis, orkhi-) | Orchiectomy, Orchidectomy |
orth(o)- | Denoting something as straight or correct | Chỉ đến nhứng cái đúng và thẳng | Ancient Greek ὀρθός (orthos), straight, correct, normal | Orthodontist (Bác sĩ chỉnh răng) |
-osis | a condition, disease or increase | Tình trạng, bệnh tật hoặc tăng | Greek -ωσις | Psychosis (tâm thần) |
osseo- | bony | Xương | Latin | |
ossi- | bone | - | Latin | - |
ost(e)-, oste(o)- | bone | - | Greek ὀστέον | Osteoporosis (Loãng 1 |
xương) | ||||
ot(o)- | Of or pertaining to the ear | Liên quan tới tai | Ancient Greek οὖς, ὠτ- (ous, ōt-), the ear | Otopathy (bệnh of tai) |
-ous | pertaining to | Liên quan tới | Latin -osus | |
ovari(o)- | Of or pertaining to the ovaries | Liên quan tới buồng trứng | Latin (ōvarium), ovary | Ovariectomy |
ovo-, ovi-, ov- | Of or pertaining to the eggs, the ovum | Liên quan tới trứng | Latin (ōvum), egg, ovum | Ovogenesis (Quá trình hình thành giao tử cái) |
oxo- | addition of oxygen | Bổ sung Oxi | Greek ὀξύς | |
oxy- | sharp, acid, acute, oxygen | Nét, acid, cấp tình, oxy... | Greek ὀξύς |
0 nhận xét :
Đăng nhận xét