DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA
MỤC A-B
arteri(o)- | Of or pertaining to an artery | Liên quan tới động mạch | Ancient Greek ἀρτηρία (artēría), a wind-pipe, artery (used distinctly versus a vein) | Artery (động mạch),Arteriole (mao mạch) |
arthr(o)- | Of or pertaining to the joints, limbs | Liên quan tới chi, khớp | Ancient Greek αρθρος (arthros), a joint, limb | Arthritis (viêm khớp) |
articul(o)- | joint | Khớp | Latin articulum | Articulation (khớp xương) |
-ary | pertaining to | Liên quan tới.... | Latin -arius | bilary tract (hệ thống ống tiết giữa mật và ruột) |
-ase | enzyme | Enzyme | Greek διάστασις, division | Lactase |
-asthenia | weakness | Yếu | Greek, ἀσθένεια | Myasthenia gravis (Hộichứng yếu cơ) |
atel(o) | imperfect or incomplete development | Phát triển k hoàn toàn hoặc đầy đủ | atelocardia (tim phát triển k đầy đủ) | |
Ather(o)- | Fatty deposit, soft gruel-like deposit | Mềm, vữa | Atherosclerosis ( xơ vữađộng mạch) | |
-ation | process | Quá trình | Latin | Lubrication ( bôi trơn) |
atri(o)- | an atrium (esp. heart atrium) | Tâm nhỉ | atrioventricular (Liên quan tới tâm nhỉ và tâm thất of tim) |
aur(i)- | Of or pertaining to the ear | Liên quan tới tai | Latin (auris), the ear | Aural (cảm nhận bằng tai) |
aut(o)- | self | Tự | Greek αὐτο- | Autoimmune ( tự miễn dich) |
aux(o)- | increase; growth | Tăng, phát triển | auxocardia (bệnh tim to) | |
axill- | Of or pertaining to the armpit [uncommon as a prefix] | Liên quan tới nách | Latin (axilla), armpit | Axilla ( từ y học of nách) |
azo(to) | nitrogenous compound | Hợp chất chứa Nito | Azothermia (Bệnh tăng nhiệt độ do hàm lượng nito trong máu) |
Tiền tố/ Hậu tố | Anh-Anh | Anh-Việt | Từ gốc | Ví dụ |
balano- | Of the glans penis or glans clitoridis | Quy đầu | Greek βάλανος - balanos, acorn, glans | Balanitis (Quy đầu dương vật) |
bi- | twice, double | Nhị, hai | Latin | Binary ( Nhị phân) |
bio- | Life | Sinh, sống | Ancient Greek βίος | Biology ( Sinh học) |
blast(o)- | germ or bud | Mầm, chồi | Greek βλαστός | Blastomere ( Một trong những tb đk tạo ra do sự phân cắt hợp tử) |
blephar(o)- | Of or pertaining to the eyelid | Liên quan tới mí mắt | Ancient Greek βλέφαρον (blépharon), eyelid | Blepharoplast ( hạt cơ bản of trùng roi) |
brachi(o)- | Of or relating to the arm | Liên quan tới Tay | Latin (brachium), from Ancient Greek βραχίων (brachiōn), arm | Brachiopod (Loài tay cuộn), brachiate (đong đưa tay như khỉ) |
brachy- | Indicating 'short' or less commonly 'little' | Chỉ ngắn hoặc ít | Ancient Greek βραχύς (brachys), short, little, shallow | brachycephalic (Bệnh đầu rộng thấp) |
brady- | 'slow' | Chậm | Ancient Greek βραδύς (bradys), slow | Bradycardia (Nhịp tim thấp, nhỏ hơn 60) |
bronch(i)- | bronchus | Phế quản | | Bronchiolitis obliterans (Viêm tiêu phế quản tắc nghẽn) |
bucc(o)- | Of or pertaining to the cheek | Liên quan tới má | Latin (bucca), cheek | Buccolabial (Liên quan tới vùng má môi) |
burs(o)- | bursa (fluid sac between the bones) | Bao hoạt dịch | Latin | Bursitis ( Viêm bao hoạt dịch) |
0 nhận xét :
Đăng nhận xét