DANH SÁCH CÁC TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH Y KHOA
MỤC D-F
Tiền tố/ Hậu tố | Anh-Anh | Anh-Việt | Từ gốc | Ví dụ |
dacryo- | Tear | Nước mắt | Greek δάκρυ | Dacryorrhea (chảy nhiều nước mắt) |
dactyl(o)- | Of or pertaining to a finger, toe | Liên quan tới ngón tay, ngón chân | Ancient Greek δάκτυλος (dáktylos), finger, toe | Dactylology ( Ngôn ngữ cử chỉ cho ng câm điếc) |
de- | away from, cessation | Xa, chấm dứt | Latin de- | |
dent- | Of or pertaining to teeth | Liên quan tới răng | Latin (dens, dentis), tooth | Dentist (Nha sĩ) |
dermat(o)-, derm(o)- | Of or pertaining to the skin | Liên quan tới da | Ancient Greek δέρμα, δέρματ- (dérma, démat-), skin, human skin | Dermatology (Da liễu) |
-desis | Binding | Buộc, giữ, cố định | Greek δέσις (desis) | Arthrodesis (cố định khớp) |
dextr(o)- | right, on the right side | Bên phải | Latin dexter | Dextrocardia (Tật tim ở bênh phải) |
di- | Two | 2 | Greek δι- | Diplopia (chứng nhìn đôi) |
di- | apart, separation | Tách, tháo | Latin | |
dia- | (same as Greek mean) | Xuyên, cắt qua,... | Ancient Greek διά (diá), through, during, across | Diastasis (giai đoạn giữa of 1 nhịp tim) |
dif- | apart, separation | -- | Latin | |
digit- | Of or pertaining to the finger [rare as a root] | Liên quan tới ngón tay | Latin (digitus), finger, toe | Digit (ngón tay, chân) |
-dipsia | Suffix mean "(condition of) thirst"' | Khát | polydipsia (Hội chứng khát nước quá mức) | |
dis- | separation, taking apart | -- | Latin dis- | Dissection (Bóc tách) |
dors(o)-, dors(i)- | Of or pertaining to the back | Liên quan tới Lưng | Latin (dorsum), back | dorsal (lưng), Dorsocephalad (về phái sau đầu) |
duodeno- | duodenum, twelve: upper part of the small intestine (twelve inches long on average), connects to the stomach | Tá tràng | Latin duodeni | Duodenal atresia (Hẹp tá tràng) |
dynam(o)- | force, energy, power | Quyền lực, sức mạnh, năng lượng | Greek δύναμις (dunamis) | |
-dynia | Pain | Đau | Vulvodynia (đau mãn tính âm hộ) | |
dys- | bad, difficult | Tồi tệ, khó | Greek δυσ- | Dysphagia (chứng khó nuốt) |
Tiền tố/ Hậu tố | Anh-Anh | Anh-Việt | Từ gốc | Ví dụ |
-eal | pertaining to | Liên quan tới... | Latin | |
ec- | out, away | Ra xa | Greek ἐκ- (ek-) | |
ect(o)- | outer, outside | Bên ngoài | Greek ἐκτός | Ectopic pregnancy (Thai ngoài tử cung) |
-ectasis, -ectasia | expansion, dilation | Mở rộng, dãn | Ancient Greek ἔκτασις | Bronchiectasis (Giản phế quản) |
-ectomy | Denotes a surgical operation or removal of a body part. Resection, excision | Phẩu thuật cắt bỏ 1 hay toàn bộ | Ancient Greek ἐκτομή (ectomē), excision | Mastectomy (Cắt bỏ vú) |
-emesis | vomiting condition | Nôn, ói | Greek ἕμεσις | Hematemesis (Nôn ra máu) |
-emia | blood condition (AmE) | Trạng thái, tình trạng máu | Greek ἀν-αιμία, without blood | Anemia (Bệnh thiếu máu) |
encephal(o)- | Of or pertaining to the brain. Also see Cerebro. | Liên quan tới não, xem thêm Cerebro | Ancient Greek ἐγκέφαλος (enképhalos), the brain | Encephalogram (Não đồ) |
endo- | Denotes something as 'inside' or 'within' | Chỉ cái bên trong | Ancient Greek ἐνδο- (endo-), inside, internal | Endocrinology (Nội tiết học) |
eosin(o)- | Red | Màu đỏ | Eosin comes from Eos, the Greek word for 'dawn' and the name of the Greek Goddess of the Dawn. | Eosinophil granulocyte (Thiếu hụt bất thường bạch cầu có hạt trong máu) |
enter(o)- | Of or pertaining to the intestine | Liên quan tới ruột | Ancient Greek ἔντερον (énteron), intestine | Gastroenterology ( Ruột học ??? O.o) |
epi- | [Same as Greek Mean: on, upon] | Bên ngoài, trước, trên | Ancient Greek ἐπι- (epi-), before, upon, on, outside, outside of | Epistaxis (chảy máu cam),, epidural (ngoài màng cứng) |
episi(o)- | Of or pertaining to the pubic region, the loins | Liên quan tới vùng âm hộ | Ancient Greek ἐπίσιον- (epísion), the pubic area, loins; vulva | Episiotomy (Cắt taanngf sinh môn) |
erythr(o)- | Denotes a red color | Chỉ màu đỏ | Ancient Greek ἐρυθρός (erythros), red | Erythrocyte (hồng cầu) |
-esophageal, -esophago | gullet (AmE) | Thực quản | Greek οἰσοφάγος | |
esthesio- | sensation (AmE) | Cảm giác | Greek αἴσθησις | |
eu- | true, good, well, new | Đúng, tốt, mới | Greek | Eukaryote ( Nhân thật) |
ex- | Out of, away from | Ra khỏi, đi từ, lồi ra ngoài | Latin | Exophthalmos (Lồi mắt) |
exo- | Denotes something as 'outside' another | Bên ngoài cái khác | Ancient Greek ἐξω- (exo-), outside of, external | Exoskeleton (Bộ xương ngoài) |
extra- | outside | Ngoài | Latin | Extradural hematoma (Tích tụ máu ngoài màng cứng trên não) |
F
Tiền tố/ Hậu tố | Anh-Anh | Anh-Việt | Từ gốc | Ví dụ |
faci(o)- | Of or pertaining to the face | Liên quan tới mặt | Latin (faciēs), the face, countenance | Facioplegia (Tê liệt mặt) |
fibr(o) | fiber | Sợi | Fibroblast (Sợi nguyên bào) | |
filli- | fine, hair like | Như tóc | ||
-form, -iform | Used to form adjectives indicating 'having the form of' | Hình thành tính từ chỉ có hình dạng, hình thức... | Latin (forma), form, shape | Cuneiform (Dạng hình gai) |
fossa | A hollow or depressed area; trench or channel | Khu vực, kênh, rãnh trống rỗng | Latin (fossa), ditch, pit | fossa ovalis (Mở tĩnh mạch hiển) |
front- | Of or pertaining to the forehead | Liên quan tới trán | Latin (frōns, front-), the forehead | Frontonasal (chỉ xương trán và mũi) |
0 nhận xét :
Đăng nhận xét